humbleness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humbleness
Phát âm : /'hʌmblnis/
+ danh từ
- tính khiêm tốn, tính nhún nhường
- tính khúm núm
- tính thấp kém, tính hèn mọn
- tính xoàng xỉnh, tính tầm thường; tính nhỏ bé (đồ vật)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
humility unimportance obscureness lowliness - Từ trái nghĩa:
conceit conceitedness vanity pride pridefulness
Lượt xem: 403