--

vanity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vanity

Phát âm : /'væniti/

+ danh từ

  • tính hư ảo; cái hư ảo
  • chuyện phù hoa, hư danh
    • these things are vanity
      những cái đó là những chuyện phù hoa
  • tính kiêu căng, lòng tự cao tự đại; sự hợm mình
    • to say without vanity
      nói không kiêu căng
    • out of vanity
      vì kiêu căng
  • (như) vanity_bag
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bàn trang điểm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vanity"
Lượt xem: 989