humility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humility
Phát âm : /hju:'militi/
+ danh từ
- sự khiêm tốn, sự nhún nhường
- tình trạng kém; địa vị hèn mọn
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
pride pridefulness conceit conceitedness vanity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "humility"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "humility":
humiliate humility humiliated
Lượt xem: 930