--

execration

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: execration

Phát âm : /,eksi'kreiʃn/

+ danh từ

  • sự ghét cay ghét đắng, sự ghét độc địa
  • lời chửi rủa
  • người (vật) bị ghét cay ghét đắng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "execration"
Lượt xem: 476