execration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: execration
Phát âm : /,eksi'kreiʃn/
+ danh từ
- sự ghét cay ghét đắng, sự ghét độc địa
- lời chửi rủa
- người (vật) bị ghét cay ghét đắng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
condemnation curse abhorrence abomination detestation loathing odium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "execration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "execration":
excoriation excretion execration exertion exhortation
Lượt xem: 516