condense
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: condense
Phát âm : /kən'dens/
+ động từ
- làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc (chất nước); ngưng lại (hơi); tụ lại (ánh sáng)
- nói cô đọng; viết súc tích
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
concentrate contract digest distill distil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "condense"
- Những từ có chứa "condense":
condense condensed condensed milk condensedness condenser condenser microphone condenserery electrical condenser electrolytic condenser uncondensed - Những từ có chứa "condense" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngưng tụ ngưng
Lượt xem: 862