--

digest

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digest

Phát âm : /'daidʤest /

+ danh từ

  • sách tóm tắt (chủ yếu là luật)
  • tập san văn học, tập san thời sự[di'dʤest]

+ ngoại động từ

  • phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống
  • suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc
  • tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn)
  • (nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...)
  • đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được)
  • nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...)
    • to digest an insult
      nuốt nhục, chịu nhục
  • ninh, sắc (một chất trong rượu...)

+ nội động từ

  • tiêu, tiêu hoá được
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "digest"
Lượt xem: 1277