confirm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confirm
Phát âm : /kən'fə:m/
+ ngoại động từ
- xác nhận; chứng thực
- to confirm someone's statement
xác nhận lời tuyên bố của ai
- to confirm someone's statement
- thừa nhận, phê chuẩn
- to confirm a treaty
phê chuẩn một bản hiệp ước
- to confirm a treaty
- làm vững chắc, củng cố
- to confirm one's power
củng cố quyền lực
- to confirm one's power
- làm cho (ai) nhiễm sâu (một thói quen, một nếp nghĩ...)
- to confirm someone in his chain-smoking
làm cho ai nhiễm sâu cái tật hút thuốc lá liên tục
- to confirm someone in his chain-smoking
- (tôn giáo) làm lễ kiên tín cho
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reassert corroborate sustain substantiate support affirm - Từ trái nghĩa:
negate contradict
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confirm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "confirm":
cominform confirm conform coniform - Những từ có chứa "confirm":
confirm confirmable confirmation confirmation hearing confirmative confirmatory confirmed confirming disconfirming unconfirmed - Những từ có chứa "confirm" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phê chuẩn xác nhận kiểm chứng chứng thực
Lượt xem: 550