--

connate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: connate

Phát âm : /'kɔneit/

+ tính từ

  • bẩm sinh
  • cùng sinh ra, sinh đồng thời
  • (sinh vật học) hợp sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "connate"
Lượt xem: 353