constitutive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constitutive
Phát âm : /'kɔnstitju:tiv/
+ tính từ
- cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức
- the elements of the human body
những yếu tố cấu tạo thân thể con người
- the elements of the human body
- cơ bản chủ yếu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
constituent(a) constitutional constitutive(a) organic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constitutive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "constitutive":
consecutive constitutive
Lượt xem: 316