--

contravene

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contravene

Phát âm : /,kɔntrə'vi:n/

+ ngoại động từ

  • mâu thuẫn với, trái ngược với
  • vi phạm, phạm, làm trái (luật...)
    • to contravene the law
      vi phạm pháp luật
  • phản đối
    • to contravene a statement
      phản đối một lời phát biểu
Từ liên quan
Lượt xem: 467