infringe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infringe
Phát âm : /in'frindʤ/
+ động từ
- (+ upon) vi phạm (luật lệ...); xâm phạm (cuộc sống riêng tư của ai...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
encroach impinge conflict run afoul contravene
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infringe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "infringe":
inference infringe - Những từ có chứa "infringe":
copyright infringement infringe infringement
Lượt xem: 435