--

conflict

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conflict

Phát âm : /'kɔnflikt/

+ danh từ

  • sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm
    • to be in conflict with someone
      xung đột với ai
  • cuộc xung đột
  • sự đối lập, sự mâu thuẫn

+ nội động từ

  • xung đột, va chạm
  • đối lập, chống lại, mâu thuẫn, trái với
    • the interests of capital conflict with those of labour
      quyền lợi của tư bản mâu thuẫn với quyền lợi của công nhân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conflict"
Lượt xem: 709