--

convolute

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convolute

Phát âm : /'kɔnvəlu:t/

+ danh từ

  • sự quấn lại, sự xoắn lại

+ tính từ

  • (thực vật học) quấn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convolute"
Lượt xem: 485