--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lo
+ verb
to bother; to worry; to attend to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lo"
:
la
là
lả
lã
lá
lạ
lao
lão
láo
le
more...
Những từ có chứa
"lo"
:
ô long
ấn loát
ấn loát phẩm
đấu loại
đe loi
điên loạn
ban long
bóng loáng
bù lu bù loa
biến loạn
more...
Lượt xem: 392
Từ vừa tra
+
lo
:
to bother; to worry; to attend to
+
châm chọc
:
To sneer, to taunt, to indulge in personalities againstphê bình thẳng thắn, tránh châm chọcto criticize frankly and avoid sneeringgiọng châm chọca sneering tone
+
chỏng gọng
:
Lying with all fours in the air, lying by oneselfngã chỏng gọngto fall on one's back with all fours in the airchiếc xe bò đổ chỏng gọngthe ox-cart lay with its shafts in the air
+
daphne du maurier
:
tác giả người Anh, nổi tiếng với những cuốn tiểu thuyết về kịch Mê-lo (1907-1989)