sophisticate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sophisticate
Phát âm : /sə'fistikeit/
+ ngoại động từ
- dùng phép nguỵ biện (vào một vấn đề)
- làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện
- làm cho (vấn đề...) trở nên rắc rối, làm cho trở nên tinh vi; làm (ai) mất tính chất phác, làm mất tính hồn nhiên, làm (ai) mất tính giản dị
- làm giả, xuyên tạc (một văn kiện)
- pha loãng (rượu...)
+ nội động từ
- nguỵ biện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
man of the world doctor doctor up twist twist around pervert convolute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sophisticate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sophisticate":
sophisticate sophisticated - Những từ có chứa "sophisticate":
sophisticate sophisticated unsophisticated
Lượt xem: 452