--

swirl

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swirl

Phát âm : /swə:l/

+ danh từ

  • chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn
  • gió xoáy, gió lốc

+ động từ

  • cuộn, xoáy; cuốn đi, xoáy đi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swirl"
Lượt xem: 586