--

coot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coot

Phát âm : /ku:t/

+ danh từ

  • (động vật học) chim sâm cầm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) old coot sư cụ
  • as bald as a coot
    • (xem) bald
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coot"
Lượt xem: 421