--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
copper glance
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
copper glance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copper glance
+ Noun
khoáng chất chacoxít.(quặng đồng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "copper glance"
Những từ có chứa
"copper glance"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bắt chợt
liếc
địa
nghé
nhất lãm
lén
vàng tây
khắc đồng
nghé mắt
đồng
more...
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
copper glance
:
khoáng chất chacoxít.(quặng đồng)