--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corn pudding
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corn pudding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corn pudding
+ Noun
bánh pudding làm từ ngô, kem và trứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corn pudding"
Những từ có chứa
"corn pudding"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngô
mót
dồi
đong
bó lúa
bẹ
bắp
hạt
chai
Lượt xem: 414
Từ vừa tra
+
corn pudding
:
bánh pudding làm từ ngô, kem và trứng