--

dồi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dồi

+ noun  

  • black pudding; sausage

+ verb  

  • to throw up
    • đồi quả bóng
      To throw up a ball
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dồi"
Lượt xem: 348