corn whiskey
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corn whiskey+ Noun
- rượu thô làm từ bắp với ít nhất là 80% phần bắp trong nước ủ rượu.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
corn whisky corn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corn whiskey"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corn whiskey":
corn whisky corn whiskey - Những từ có chứa "corn whiskey" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngô mót bó lúa đong bẹ bắp hạt chai
Lượt xem: 714