boong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boong+ noun
- Deck
- lên boong hóng gió
to go on deck for fresh air
- lên boong hóng gió
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boong"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "boong":
bướng bương buồng buông bộng bống bỗng bổng bồng bông more... - Những từ có chứa "boong":
bính boong boong boong boong - Những từ có chứa "boong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
deck forecastle sea-legs fo'c'sle scuttle-butt ding-dong breach aboard deck-house deck landing more...
Lượt xem: 543