corporeal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corporeal
Phát âm : /kɔ:'pɔ:riəl/
+ tính từ
- vật chất, cụ thể, hữu hình; (pháp lý) cụ thể
- corporeal hereditament
gia tài cụ thể
- corporeal hereditament
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bodily corporal somatic material - Từ trái nghĩa:
incorporeal immaterial
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corporeal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corporeal":
corporal corporally corporeal - Những từ có chứa "corporeal":
corporeal corporeality corporealize incorporeal incorporeality
Lượt xem: 485