immaterial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: immaterial
Phát âm : /,imə'tiəriəl/
+ tính từ
- vô hình, phi vật chất
- không quan trọng, vụn vặt
- immaterial details
những chi tiết vụn vặt
- immaterial details
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
indifferent extraneous impertinent orthogonal nonmaterial incorporeal - Từ trái nghĩa:
material corporeal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "immaterial"
- Những từ có chứa "immaterial":
immaterial immaterialise immaterialism immaterialist immateriality immaterialize
Lượt xem: 611