correction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: correction
Phát âm : /kə'rekʃn/
+ danh từ
- sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh
- sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới
- house of correction
nhà trừng giới
- house of correction
- cái đúng; chỗ sửa
- to speak under correction
- nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
discipline chastening chastisement fudge factor rectification
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "correction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "correction":
correction corrugation coruscation - Những từ có chứa "correction":
correction correctional correctional institution department of corrections error correction code error correction code
Lượt xem: 490