coruscation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coruscation+ Noun
- sự đột nhiên chói sáng, đột nhiên tỏa sáng
- coruscations of great wit
Sự đột nhiên tỏa sáng của trí thông minh
- coruscations of great wit
- sự xảy ra tia chớp nhỏ hoặc tia lửa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coruscation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coruscation":
correction corrugation coruscation
Lượt xem: 412