--

sparkle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sparkle

Phát âm : /'spɑ:kl/

+ danh từ

  • sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh
  • sự sắc sảo, sự linh lợi

+ nội động từ

  • lấp lánh, lóng lánh
    • eyes sparkle with joy
      mắt sáng lên vì vui mừng
  • tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi (trí tuệ...)

+ ngoại động từ

  • làm lấp lánh, làm lóng lánh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sparkle"
Lượt xem: 573