cosset
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cosset
Phát âm : /'kɔsit/
+ danh từ
- con cừu con được nâng niu
- người được nâng niu nuông chiều
+ ngoại động từ
- nâng niu, nuông chiều
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pamper featherbed cocker baby coddle mollycoddle spoil indulge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cosset"
Lượt xem: 611