--

cosset

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cosset

Phát âm : /'kɔsit/

+ danh từ

  • con cừu con được nâng niu
  • người được nâng niu nuông chiều

+ ngoại động từ

  • nâng niu, nuông chiều
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cosset"
Lượt xem: 549