--

indulge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indulge

Phát âm : /in'dju:/

+ ngoại động từ

  • nuông chiều, chiều theo
    • to indulge one's children too much
      nuông chiều con quá
  • nuôi, ấp ủ, theo đuổi
    • to indulge a frait hope
      nuôi một hy vọng mỏng manh
    • to indulge oneself in (with)
      ham mê, say mê, say đắm, miệt mài (cái gì)
    • to indulge onself in reading
      ham mê đọc sách
  • làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú
    • to indulge somebody with a song
      làm cho ai vui thích bằng một bài hát

+ nội động từ

  • ham mê, say mê, thích thú
    • to indulge in swimming
      ham bơi
    • to indulge in drinking
      ham mê rượu chè
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indulge"
Lượt xem: 659