--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cotton stainer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cotton stainer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cotton stainer
+ Noun
bọ hại bông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cotton stainer"
Những từ có chứa
"cotton stainer"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bông
bông gòn
giạt
gòn
áo trấn thủ
diềm bâu
áo vệ sinh
chà xát
cúi
đành
more...
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
cotton stainer
:
bọ hại bông
+
bartizan
:
chòi canh có lỗ châu mai