--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cúi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cúi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cúi
+ verb
to bow; to stoop; to band
+ noun
Roll of carded cotton
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cúi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cúi"
:
cãi
cải
cài
cai
cái
chai
chài
chải
chái
chi
more...
Những từ có chứa
"cúi"
:
cúi
cắm cúi
luồn cúi
Những từ có chứa
"cúi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
bow
crouch
duck
stoop
curtsy
curtsey
bowed
profound
decline
cringe
more...
Lượt xem: 473
Từ vừa tra
+
cúi
:
to bow; to stoop; to band