cotyledon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cotyledon
Phát âm : /,kɔti'li:dən/
+ danh từ
- (thực vật học) lá mầm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cotyledon"
- Những từ có chứa "cotyledon":
acotyledon acotyledonous class dicotyledonae class monocotyledonae class monocotyledones cotyledon cotyledonous dicotyledon dicotyledonae dicotyledonous more...
Lượt xem: 288