--

countermand

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: countermand

Phát âm : /,kauntə'mɑ:nd/

+ danh từ

  • người bán hàng (ở các cửa hiệu)
  • lệnh huỷ bỏ; phản lệnh
  • sự huỷ bỏ đơn đặt hàng

+ ngoại động từ

  • huỷ bỏ, thủ tiêu (mệnh lệnh)
  • huỷ đơn đặt (hàng)
  • triệu về, gọi về
Từ liên quan
Lượt xem: 519