revoke
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revoke
Phát âm : /ri'vouk/
+ ngoại động từ
- huỷ bỏ, thủ tiêu (sắc lệnh...); rút lui (quyết định, lời hứa...)
- thu hồi (giấy phép)
+ nội động từ
- (đánh bài) không ra một con bài cùng hoa (mắc dầu có trên tay)
+ danh từ
- (đánh bài) sự không ra một con bài cùng hoa (mắc dầu có trên tay)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "revoke"
Lượt xem: 610