--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
couth
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
couth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: couth
+ Adjective
(được dùng một cách khôi hài, dí dỏm) lịch sự, tao nhã, tế nhị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "couth"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"couth"
:
cacti
cast
caste
cat
catty
caught
chat
chit
chute
cist
more...
Những từ có chứa
"couth"
:
couth
uncouth
uncouthness
Lượt xem: 436
Từ vừa tra
+
couth
:
(được dùng một cách khôi hài, dí dỏm) lịch sự, tao nhã, tế nhị