--

chute

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chute

Phát âm : /ʃu:t/

+ danh từ

  • cầu trượt, đường trượt; dốc lao, đường lao
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thác (nước)
    • to shoot the chutes
      lao xuống thác
  • máng đổ rác

+ danh từ, (viết tắt) của parachute

  • (quân sự), (thông tục) dù
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chute"
Lượt xem: 489