--

covering fire

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: covering fire

+ Noun

  • lửa hỏa mù, gây khó khăn cho quân địch khi tấn công
    • artillery provided covering fire for the withdrawal
      lực lượng pháo binh tung lửa hỏa mù cho quân rút chạy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "covering fire"
Lượt xem: 605