--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lửa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lửa
+ noun
fire
bốc lửa
to catch fire
lửa tắt
dead fire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lửa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lửa"
:
la
là
là là
lả
lã
lá
lạ
lìa
loa
loà
more...
Những từ có chứa
"lửa"
:
ảnh lửa
đá lửa
bật lửa
giật lửa
hổ lửa
hương lửa
lửa
lửa đạn
lửa binh
lửa dục
more...
Lượt xem: 475
Từ vừa tra
+
lửa
:
firebốc lửato catch firelửa tắtdead fire
+
hậu sinh
:
Person of a younger generation, juniorKhông nên khinh thường hậu sinhWe should not slight our juniorsHậu sinh khả úyThe younger generations are to be feared; the younger generations know better
+
bẩn thỉu
:
Dirty, meannhà cửa bẩn thỉuthe house is dirty all overăn ở bẩn thỉuto have dirty habitstâm địa bẩn thỉua dirty character, a mean charactercuộc chiến tranh xâm lược bẩn thỉua dirty war of aggression
+
bô lão
:
Elder, notableHội nghị Diên Hồng là hội nghị các bô lão bàn việc đánh quân NguyênThe Dien Hong Conference was an Assembly of Notables considering the resistance against the Yhan invaders
+
contingent
:
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờcontingent expenses những món chi tiêu bất ngờ