--

cowhand

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cowhand

+ Noun

  • cao bồi, người chăm nom đàn gia súc và làm những việc khác trên lưng ngựa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cowhand"
Lượt xem: 398