command
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: command
Phát âm : /kə'mɑ:nd/
+ danh từ
- lệnh, mệnh lệnh
- to give a command
ra mệnh lệnh
- to give a command
- quyền chỉ huy, quyền điều khiển
- sự làm chủ
- the command of the sea
sự làm chủ trên mặt biển
- the command of the sea
- sự kiềm chế, sự nén
- command of one's emotion
sự nén xúc động
- command over oneself
sự tự chủ
- command of one's emotion
- sự tinh thông, sự thành thạo
- to have a great command of a language
thông thạo một thứ tiếng
- to have a great command of a language
- đội quân (dưới quyền chỉ huy của một sĩ quan)
- bộ tư lệnh
- the Higher Command; the Supreme Command
bộ tư lệnh tối cao
- the Higher Command; the Supreme Command
- at command
- sẵn sàng để tuỳ ý sử dụng
- at the word of command
- khi mệnh lệnh được ban ra
- command night
- tối biểu diễn do lệnh của vua
- command performance
buổi biểu diễn do lệnh của vua
- command performance
- tối biểu diễn do lệnh của vua
- in command of
- điều khiển, chỉ huy
- under the command of
- dưới quyền chỉ huy của
- to take command of
- nắm quyền chỉ huy
+ ngoại động từ
- ra lệnh, hạ lệnh
- the officer commanded his men to fire
viên sĩ quan hạ lệnh cho quân mình bắn
- the officer commanded his men to fire
- chỉ huy, điều khiển
- to command a regiment
chỉ huy trung đoàn
- to command a regiment
- chế ngự, kiềm chế, nén
- to command oneself
tự kiềm chế, tự chủ
- to command one's temper
nén giận
- to command oneself
- sẵn, có sẵn (để sử dụng)
- to command a vast sum of money
có sẵn một món tiền lớn
- to command a vast sum of money
- đủ tư cách để, đáng được; bắt phải, khiến phải
- he commanded our sympathy
anh ta đáng được chúng ta đồng tình
- to command respect
khiến phải kính trọng
- he commanded our sympathy
- bao quát
- the hill commands the plain below
quả đồi bao quát cánh đồng phía dưới
- the hill commands the plain below
+ nội động từ
- ra lệnh, hạ lệnh
- chỉ huy, điều khiển
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "command"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "command":
command commando commend comment commit commondo commute cosmid comint comate more... - Những từ có chứa "command":
command command car command guidance command key command language command line command line interface command module command overhead command post more... - Những từ có chứa "command" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỉ huy ra lịnh cầm khen ngợi đè nén bản bộ hiệu lệnh hạ lịnh sai khiến chỉ huy phó more...
Lượt xem: 2890