--

commend

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commend

Phát âm : /kə'mend/

+ ngoại động từ

  • khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương
    • to commend someone's work
      tán dương (ca ngợi) công việc của ai
  • hấp dẫn, được ưa thích, được tán thành
    • this book doesn't commend itself to me
      quyển sách này không hấp dẫn tôi
  • gửi gấm, giao phó, phó thác; giới thiệu, tiến cử
    • to commend something to someone (someone's care)
      giao phó cái gì cho ai
    • commend me to
      ((thường) mỉa) hãy giới thiệu tôi, hãy tiến cử tôi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commend"
Lượt xem: 768