--

coy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coy

Phát âm : /kɔi/

+ tính từ

  • bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm duyên, làm dáng
  • cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn)
  • to be coy of speech
    • ăn nói giữ gìn, ít nói
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coy"
Lượt xem: 330