puppet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: puppet
Phát âm : /'pʌpit/
+ danh từ
- con rối
- (chính trị) bù nhìn, kẻ bị giật dây
- (động vật học) (thuộc) con rối; bù nhìn, nguỵ
- puppet administration (government)
chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ
- puppet king
vua bù nhìn
- puppet administration (government)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
creature tool marionette
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "puppet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "puppet":
pet pipit poet poppet poppied pupate puppet put putt puttee - Những từ có chứa "puppet":
puppet puppet-play puppet-show puppeteer puppetoon puppetry - Những từ có chứa "puppet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
con rối bồ nhìn múa rối bù nhìn ngụy ngụy binh
Lượt xem: 1007