--

tool

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tool

Phát âm : /tu:l/

+ danh từ

  • dụng cụ, đồ dùng
    • gardener's tools
      dụng cụ của người làm vườn
  • (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai
    • a tool of new colonialism
      một công cụ của chủ nghĩa thực dân mới
    • to make a tool of someone
      lợi dụng ai, sử dụng ai làm tay sai
  • a bad workman quarrels with his tools
    • (xem) quarrel

+ ngoại động từ

  • chế tạo thành dụng cụ
  • rập hình trang trí (vào gáy sách...)
  • chạm
  • (thông tục) lái (xe) một cách phóng khoáng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tool"
Lượt xem: 1321