cricket
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cricket+ Noun
- môn tường cầu là một môn thể thao dùng gậy đánh bóng
- (động vật học) con dế
+ Verb
- chơi tường cầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cricket"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cricket":
cracked cresset cricoid criket crochet crooked croquet crocket cricket crockett more... - Những từ có chứa "cricket":
balm-cricket cricket cricket ball cricket bat cricket equipment cricket frog cricket match cricket-bat willow cricketer eastern cricket frog - Những từ có chứa "cricket" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dế dũi dế
Lượt xem: 761