--

crime

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crime

Phát âm : /kraim/

+ danh từ

  • tội ác
    • to commit a crime
      phạm tội ác
    • war crime
      tội ác chiến tranh
  • tội lỗi
  • (quân sự) sự vi phạm qui chế

+ ngoại động từ

  • (quân sự) buộc tội, xử phạt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crime"
Lượt xem: 484