crime
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crime
Phát âm : /kraim/
+ danh từ
- tội ác
- to commit a crime
phạm tội ác
- war crime
tội ác chiến tranh
- to commit a crime
- tội lỗi
- (quân sự) sự vi phạm qui chế
+ ngoại động từ
- (quân sự) buộc tội, xử phạt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
offense criminal offense criminal offence offence law-breaking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crime"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crime":
cairn carmine carom cerium cerumen chirm chrome corm cram crane more... - Những từ có chứa "crime":
crime crime rate crime syndicate crime wave Crimea crimea-congo hemorrhagic fever crimean war cybercrime - Những từ có chứa "crime" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chánh phạm tội tội ác đề hình nghi a phiến an ninh
Lượt xem: 540