criminalisation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: criminalisation+ Noun
- (luật học, pháp lý) sự chuyển thành án hình sự
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
decriminalization decriminalisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "criminalisation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "criminalisation":
criminalization criminalisation - Những từ có chứa "criminalisation":
criminalisation decriminalisation
Lượt xem: 208