decriminalisation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decriminalisation+ Noun
- việc gỡ tội
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
criminalization criminalisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decriminalisation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decriminalisation":
decriminalization decriminalisation
Lượt xem: 322