criminalization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: criminalization+ Noun
- giống criminalisation
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
decriminalization decriminalisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "criminalization"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "criminalization":
criminalization criminalisation - Những từ có chứa "criminalization":
criminalization decriminalization
Lượt xem: 251