decriminalization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decriminalization+ Noun
- giống decriminalisation
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
criminalization criminalisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decriminalization"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decriminalization":
decriminalization decriminalisation
Lượt xem: 323